Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS) – một công cụ then chốt trong kiểm soát ô nhiễm và phát triển bền vững. Bài viết sẽ cung cấp cho mọi người một góc nhìn tổng quan cơ chế hoạt động của ETS, tác động kinh tế, và thách thức. Hãy cùng Vũ Phong Energy Group khám phá ngay qua bài viết này!
Giới thiệu về Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS)
Hệ thống Giao dịch Phát thải (Emissions Trading System – ETS) thường được sử dụng trong các thị trường carbon bắt buộc – xây dựng bởi các quốc gia, là một cơ chế thị trường được thiết kế để kiểm soát phát thải khí nhà kính trong một khu vực xác định, thông qua việc cung cấp các khuyến khích kinh tế cho việc giảm phát thải khí nhà kính. ETS sẽ cho phép các quốc gia tự xem xét, đề xuất dựa trên bối cảnh của mình nhằm lựa chọn cách thức đạt được các mục tiêu giảm phát thải, qua đó góp phần vào việc bảo vệ môi trường một cách hiệu quả hơn.
Khái niệm ETS xuất phát từ nguyên lý cơ bản của thị trường: cung và cầu. Khi một giới hạn (cap) được đặt ra cho tổng lượng phát thải mà toàn bộ các bên quy ước trước đó trong một quốc gia tham gia có thể phát ra, các quyền phát thải (allowance) tương ứng với lượng phát thải này được phân bổ dưới dạng giấy phép. Các doanh nghiệp có thể lựa chọn giảm phát thải để tiết kiệm giấy phép hoặc mua thêm giấy phép từ các bên khác, khi họ có các phần không thể giảm phát thải. Do đó, cơ chế ETS tạo ra một thị trường cho quyền phát thải, nơi mà giá cả của quyền phát thải được quyết định bởi cung và cầu.
Chưa hết, ETS không chỉ là một công cụ kiểm soát ô nhiễm mà còn là một cơ chế thúc đẩy phát triển bền vững. Thông qua việc khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm các cải tiến giảm phát thải hài hòa về chi phí và hiệu suất, ETS tạo ra động lực lớn cho sự đổi mới công nghệ và cải thiện hiệu quả năng lượng, đồng thời giúp đạt được các mục tiêu khí hậu một cách hiệu quả về mặt chi phí.
Các bên liên quan khi xây dựng thị trường tín chỉ carbon ETS (Nguồn: World Bank Group)
Các loại hệ thống giao dịch phát thải
Hiện nay, có hai loại hệ thống ETS chính được sử dụng rộng rãi: Hệ thống Cap-and-Trade và Hệ thống Baseline-and-Credit.
1. Hệ thống Cap-and-Trade
Hệ thống Cap-and-Trade là dạng ETS phổ biến nhất và đã được triển khai ở nhiều quốc gia, với Hệ thống Giao dịch Phát thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS) là một ví dụ điển hình. Trong hệ thống này, một giới hạn tuyệt đối (cap) được đặt ra cho tổng lượng phát thải mà tất cả các thực thể tham gia có thể phát ra. Giới hạn này được chia thành các quyền phát thải, mỗi quyền cho phép phát ra một đơn vị khí thải nhất định (thường là một tấn CO2 tương đương).
Các quyền phát thải này được phân bổ cho các thực thể dưới dạng miễn phí hoặc thông qua đấu giá. Các thực thể có thể sử dụng quyền phát thải để đáp ứng các nghĩa vụ phát thải của mình hoặc bán chúng cho các thực thể khác trên thị trường. Nếu một thực thể có thể giảm phát thải với chi phí thấp hơn giá thị trường của quyền phát thải, họ có thể bán quyền phát thải dư thừa và tạo ra lợi nhuận. Ngược lại, nếu việc giảm phát thải quá tốn kém, họ có thể mua quyền phát thải từ thị trường.
2. Hệ thống Baseline-and-Credit
Trong hệ thống Baseline-and-Credit, mỗi doanh nghiệp tham gia có một mức phát thải chuẩn (baseline) được xác định dựa trên lịch sử phát thải hoặc các tiêu chuẩn ngành. Các doanh nghiệp sau đó có thể thực hiện các cải tiến trong hoạt động nhằm giảm phát thải dưới mức baseline của họ. Sau đó chứng nhận lượng CO2 tương đương trở thành các tín chỉ. Sau đó, các tín chỉ này có thể được bán cho các doanh nghiệp khác hoặc sử dụng để đáp ứng các nghĩa vụ phát thải.
Hệ thống Baseline-and-Credit thường được sử dụng trong các lĩnh vực khó kiểm soát hoặc nơi mà việc đặt giới hạn tuyệt đối là không khả thi. Tuy nhiên, hệ thống này có thể phức tạp hơn trong việc giám sát và xác minh, do cần phải thiết lập và điều chỉnh các mức baseline.
Các Yếu Tố Thiết Kế Chính của ETS
Thiết lập Giới hạn Phát thải (Cap Setting)
Việc thiết lập giới hạn phát thải là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế cơ chế ETS. Giới hạn này phải được xác định dựa trên các mục tiêu môi trường dài hạn và cần được điều chỉnh linh hoạt theo thời gian để phản ánh sự tiến bộ trong việc giảm phát thải. Khi giới hạn quá cao sẽ không tạo ra đủ áp lực để giảm phát thải, trong khi nếu giới hạn quá thấp có thể dẫn đến chi phí cao cho các doanh nghiệp tham gia và gây ra biến động lớn trên thị trường.
Phân bổ và Phát hành Quyền Phát thải (Allowance Allocation)
Quyền phát thải có thể được phân bổ cho các doanh nghiệp thông qua hai phương thức chính: miễn phí hoặc thông qua đấu giá. Phân bổ miễn phí thường được sử dụng để giảm tác động tiêu cực đối với các ngành công nghiệp có nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề bởi ETS, trong khi đấu giá là phương thức minh bạch hơn và khuyến khích các thực thể giảm phát thải một cách hiệu quả nhất.
Phương thức phân bổ có thể có tác động lớn đến hiệu quả kinh tế và tính công bằng của ETS. Đấu giá, chẳng hạn, có thể tạo ra nguồn thu nhập cho chính phủ, nhưng cũng có thể dẫn đến việc tăng chi phí cho các doanh nghiệp.
Giám sát, Báo cáo và Xác minh (MRV)
Hệ thống giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) là phần cực kỳ quan trọng – như phần xương sống không thể thiếu của bất kỳ cơ chế ETS nào. MRV đảm bảo rằng lượng phát thải được đo lường chính xác, báo cáo đầy đủ, và xác minh một cách độc lập, từ đó duy trì tính minh bạch và độ tin cậy của hệ thống. MRV cũng giúp phát hiện và xử lý các trường hợp không tuân thủ, qua đó duy trì sự công bằng và tính hiệu quả của ETS.
Tác Động Kinh Tế của ETS
Khuyến khích Đổi mới Công nghệ
ETS tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch hơn và hiệu quả hơn. Khi giá của quyền phát thải tăng lên, các công nghệ giúp giảm phát thải trở nên hấp dẫn hơn về mặt tài chính. Điều này thúc đẩy sự phát triển và triển khai các giải pháp kỹ thuật tiên tiến, từ đó không chỉ giúp giảm phát thải mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
Giá trị Thị trường của Quyền Phát thải
Giá của quyền phát thải trên thị trường ETS được xác định bởi cung và cầu. Khi lượng quyền phát thải trở nên khan hiếm, giá của chúng sẽ tăng lên, tạo thêm động lực cho các doanh nghiệp giảm phát thải. Tuy nhiên, biến động giá có thể tạo ra sự bất ổn cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp không linh hoạt trong việc điều chỉnh quy trình sản xuất của mình. Do đó, một thiết kế ETS tốt cần bao gồm các cơ chế ổn định giá, chẳng hạn như sàn giá hoặc trần giá.
Hiệu quả kinh tế và tính bền vững môi trường
ETS được xem là một trong những công cụ hiệu quả nhất để đạt được các mục tiêu giảm phát thải với chi phí thấp nhất. Bằng cách cho phép các doanh nghiệp tự quyết định cách thức tuân thủ, ETS khuyến khích việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, hiệu quả của ETS phụ thuộc lớn vào việc thiết kế và quản lý hệ thống, từ việc thiết lập cap đến phân bổ quyền phát thải và các biện pháp MRV.
Thực Tiễn và Thách Thức
Nghiên cứu Điển Hình về ETS Trên Thế Giới
Hệ thống ETS của Liên minh Châu Âu (EU ETS) là một ví dụ điển hình cho sự thành công của ETS. Được triển khai từ năm 2005, EU ETS đã trở thành thị trường phát thải lớn nhất thế giới, với sự tham gia của hơn 11.000 nhà máy và các cơ sở hạ tầng lớn tại 30 quốc gia. EU ETS đã đóng góp đáng kể vào việc giảm lượng phát thải CO2 của châu Âu, đồng thời thúc đẩy sự đổi mới công nghệ và tạo ra hàng tỷ euro doanh thu từ việc đấu giá quyền phát thải.
Tuy nhiên, không phải tất cả các hệ thống ETS đều thành công. Một số hệ thống đã gặp phải các thách thức lớn về mặt thiết kế và thực thi, dẫn đến việc thị trường phát thải không hoạt động hiệu quả hoặc không đạt được các mục tiêu giảm phát thải đề ra.
Tình hình Xây dựng Cơ chế ETS của Các Quốc Gia
Liên minh Châu Âu (EU): EU ETS, triển khai từ năm 2005, hiện là hệ thống ETS lớn nhất và lâu đời nhất trên thế giới. Trong giai đoạn 2021-2030, EU đã đặt mục tiêu giảm phát thải CO2 ít nhất 55% so với mức năm 1990. EU ETS hiện bao phủ khoảng 11.000 nhà máy và cơ sở công nghiệp tại 30 quốc gia, tạo ra doanh thu khoảng 55 tỷ euro từ đấu giá quyền phát thải trong năm 2022. Tuy nhiên, vấn đề về giá quyền phát thải biến động và phân bổ miễn phí vẫn đang là chủ đề tranh luận.
Trung Quốc: Trung Quốc ETS, khởi động từ năm 2021, là hệ thống ETS lớn nhất thế giới về lượng phát thải bao phủ, bao gồm khoảng 30% tổng lượng phát thải quốc gia. Hiện tại, hệ thống chủ yếu tập trung vào ngành điện lực và dự kiến sẽ mở rộng sang các ngành khác. Trung Quốc ETS đã tạo ra doanh thu khoảng 6 tỷ USD từ đấu giá quyền phát thải trong năm 2023. Hệ thống này đang đối mặt với thách thức về minh bạch và hiệu quả.
Hoa Kỳ: Hoa Kỳ có hai hệ thống ETS chính là California Cap-and-Trade và Regional Greenhouse Gas Initiative (RGGI). California Cap-and-Trade, hoạt động từ năm 2013, bao phủ khoảng 85% lượng phát thải của bang và đã giúp giảm phát thải CO2 khoảng 10% so với mức năm 2012. Doanh thu từ đấu giá quyền phát thải ở California đã đạt khoảng 1 tỷ USD trong năm 2023. RGGI, liên minh giữa 11 bang miền Đông Hoa Kỳ, đang xem xét việc mở rộng phạm vi và tăng cường các biện pháp giảm phát thải. Các thách thức chính bao gồm tính đồng bộ giữa các bang và phân bổ quyền phát thải miễn phí.
Hàn Quốc: Hàn Quốc ETS, khởi động từ năm 2015, là hệ thống ETS quốc gia đầu tiên ở Đông Á. Hệ thống bao phủ khoảng 70% lượng phát thải quốc gia và đã giúp giảm phát thải CO2 khoảng 4% trong giai đoạn 2015-2020. Doanh thu từ đấu giá quyền phát thải đã đạt khoảng 600 triệu USD trong năm 2023. Hàn Quốc ETS đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống.
Canada: Canada áp dụng một cơ chế ETS liên bang kết hợp với các hệ thống ETS của các tỉnh như Québec và Ontario, bắt đầu từ năm 2019. Hệ thống liên bang đã đóng góp vào việc giảm phát thải CO2 khoảng 2% trong năm 2023. Doanh thu từ đấu giá quyền phát thải của các tỉnh đã đạt khoảng 500 triệu CAD trong năm 2023. Thách thức chính là tính đồng bộ và hợp tác giữa các tỉnh và liên bang.
Nhật Bản: Nhật Bản áp dụng hệ thống tín chỉ carbon tại các khu vực đô thị như Tokyo và Saitama từ năm 2010. Hệ thống này đã giúp giảm phát thải CO2 khoảng 10% tại các khu vực tham gia. Doanh thu từ bán tín chỉ carbon ở Tokyo đã đạt khoảng 200 triệu USD trong năm 2023. Nhật Bản đang phải đối mặt với khó khăn trong việc mở rộng hệ thống và đồng bộ hóa với các cơ chế quốc tế.
Từng quốc gia sẽ tự dựa trên bối cảnh của mình để lựa chọn cơ chế ETS phủ trên các ngành phù hợp. (nguồn: World Bank Group)
Và tại Việt Nam, các cơ quan ban ngành cũng đang từng bước để phát triển thị trường tín chỉ carbon bắt buộc tự nguyện thông qua việc ban hành các chính sách có liên quan như Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, Thông tư 01/2022/TT-BTNMT v.v…. Đặc biệt là việc nỗ lực xây dựng thị trường tín chỉ carbon thí điểm dựa trên Nghị quyết số 98/2023/QH15 ngày 24/6/2023, như các cơ quan ban ngành tại Tp. HCM cũng đang thúc đẩy tăng trưởng xanh, xây dựng khung chính sách và kế hoạch hành động trong đó có ít nhất 3 nội dung về thị trường tín chỉ carbon. TP.HCM cũng xác định xây dựng Cần Giờ xanh, trồng rừng, cải thiện môi trường đô thị, năng lượng tái tạo, mô hình làng xanh, kinh tế biển xanh.
Tọa đàm “Phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Thành phố Hồ Chí Minh” có sự tham gia của đại diện VP Carbon – Vũ Phong Energy Group
Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS) đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát ô nhiễm môi trường và khuyến khích sự đổi mới công nghệ, nhưng vẫn cần phải giải quyết nhiều thách thức để nâng cao hiệu quả và tính công bằng của các hệ thống này. Các quốc gia trên thế giới đang áp dụng và điều chỉnh các cơ chế ETS của mình để phù hợp với điều kiện và mục tiêu khí hậu cụ thể. Tương lai của ETS sẽ phụ thuộc vào khả năng của các quốc gia trong việc cải cách và đồng bộ hóa các chính sách khí hậu của mình.